Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gli-xê-rin
  2. glu-cô
  3. glu-xít
  4. go
  5. goá
  6. goá bụa
  7. goòng
  8. gom
  9. gom góp
  10. gon
  11. gra-nít
  12. gra-phít
  13. gram
  14. gu
  15. gu-đrông
  16. guốc
  17. guốc chẳn
  18. guốc lẻ
  19. guồng
  20. guồng máy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

gon

  • Sedge
    • Chiếu gon: Sedge mat
  • Heap up
    • Gon đống thóc vào một góc sân: To heap up paddy in a corner of the yard