| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | hà khắc  adj
- very harsh, draconian, severe
- một hình phạt hà khắc: a severe punishment
- các chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lập: dictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
|
|