Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hàng loạt
  2. hàng năm
  3. hàng ngày
  4. hàng ngũ
  5. hàng nước
  6. hàng phục
  7. hàng phố
  8. hàng quà
  9. hàng quán
  10. hàng rào
  11. hàng rong
  12. hàng tấm
  13. hàng tổng
  14. hàng tỉnh
  15. hàng tháng
  16. hàng thú
  17. hàng thần
  18. hàng thịt
  19. hàng tiêu dùng
  20. hàng tuần

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hàng rào

noun

  • fence; hedge
    • hàng rào kẽm gai: barbed-wire fence