Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. há dễ
  2. há hốc
  3. há nỡ
  4. hách
  5. hách dịch
  6. hái
  7. hám
  8. hám danh
  9. hám lợi
  10. hán
  11. hán học
  12. hán tự
  13. hán văn
  14. háng
  15. háo
  16. háo hức
  17. háo khí
  18. háp-trắc
  19. hát
  20. hát ả đào

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hán

  • (từ cổ, nghĩa cổ) old-fashioned shoes
  • Han (Chinese dynasty founded by Liu Bang)
  • Han (the term to differentiate the ethnic Chinese from other groups within China)