Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. héo hon
  2. héo quắt
  3. héo queo
  4. héo ruột
  5. hét
  6. hét lác
  7. hét ra lửa
  8. hũu sản

  9. hê-li
  10. hê-ma-tít
  11. hê-mô-glô-bin
  12. hê-rô-in
  13. hên
  14. hên xui

  15. hì hà hì hục
  16. hì hục
  17. hì hụp
  18. hình

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hê-li

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Hélium) helium (used as a component of artificial atmospheres and laser media, as a refrigerant, as a lifting gas for balloons, and as a superfluid in cryogenic research)