Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hình quạt
  2. hình sự
  3. hình tam giác
  4. hình tích
  5. hình thang
  6. hình thành
  7. hình thái
  8. hình thái học
  9. hình thù
  10. hình thế
  11. hình thức
  12. hình thức chủ nghiã
  13. hình thức hoá
  14. hình thể
  15. hình thoi
  16. hình tròn
  17. hình trạng
  18. hình trụ
  19. hình tượng
  20. hình vóc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hình thế

  • Complexion, general aspect
    • Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh: A victory that changed the complexion of the war
  • Topography, terrain
    • Hình thể sông núi: River and mountain topography