Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở


  1. hò giã gạo
  2. hò hét
  3. hò hẹn
  4. hò khoan
  5. hò la
  6. hò mái đẩy
  7. hò mái nhì
  8. hò reo
  9. hòa
  10. hòa giải
  11. hòa hợp
  12. hòa khí
  13. hòa nhã
  14. hòa nhạc
  15. hòa nhịp
  16. hòa tan
  17. hòa thuận
  18. hòe
  19. hòm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hòa

verb, adj

  • to mix; to mingle; to dissolve
    • hòa một ít đường vào nước trà: To dissoleve some sugar in tea
    • Hoà một ít muối vào nước: To dissolve some salt in water.
  • Break even
    • Mất nhiều công sức nhưng chỉ hoà vốn: To break even after much effort.
  • even; draw ; end in a draw
    • Ván cờ hoà: The game of chess ended in a draw
  • Agree, get on well with one another
    • dĩ hòa vi quí: concord at any price

noun

  • peace
    • Phái chủ hoà và phái chủ chiến: Those who are for peace and those who are for war
    • hiếu hòa: peace-leaving
  • như hoà bình