Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hòm thư
  2. hòm xe
  3. hòm xiểng
  4. hòn
  5. hòn đạn
  6. hòn đảo
  7. hòn bi
  8. hòn dái
  9. hòn ngọc
  10. hòng
  11. hó hé
  12. hóa
  13. hóa đơn
  14. hóa chất
  15. hóa giá
  16. hóa học
  17. hóa thạch
  18. hóa trang
  19. hóc
  20. hóc búa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hòng

  • Intend, aim; expect
    • Đừng hòng học một ngoại ngữ trong một tuần: You can't axpect to learn a foreign language in a week.
  • (ít dùng) About, nearly
    • Đã hòng hết năm: They year is about to finish; the year is nearly at its end