Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hóc
  2. hóc búa
  3. hóc hiểm
  4. hói
  5. hói đầu
  6. hói trán
  7. hóm
  8. hóm hỉnh
  9. hóng
  10. hóng chuyện
  11. hóng mát
  12. hóp
  13. hót

  14. hô cách
  15. hô danh
  16. hô hào
  17. hô hấp
  18. hô hấp kế
  19. hô hấp nhân tạo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hóng chuyện

  • Listen with a gaping mouth
    • Đi chơi đi, đừng hóng chuyện người lớn: Go and play instead of listening with a gaping mouth to the grown-ups talking
  • Begin turning in the direction of the sound of talk, begin to take notice
  • (nói về trẻ nhỏ)
    • Em bé bắt đầu biết hóng chuyện: The baby began turning in the direction of the sound of take; the baby began to take notice