Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hướng dẫn
  2. hướng dẫn viên
  3. hướng dương
  4. hướng ngã
  5. hướng nghiệp
  6. hướng nhật
  7. hướng tâm
  8. hướng thiện
  9. hưng bái
  10. hưng binh
  11. hưng hửng
  12. hưng khởi
  13. hưng nghiệp
  14. hưng phấn
  15. hưng phế
  16. hưng suy
  17. hưng thịnh
  18. hưng vong
  19. hưng vượng
  20. hưu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hưng binh

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Raise an army, raise troops