| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | hạ  noun
verb
- to lower; to take down
- hạ giá: to lower cost; to put forth ; to send
- hạ quyết tâm: to put forth a pledge to defeat; to win
- hạ được địch thủ: to defeat an opponent to humble; to abase
- hạ tánh kiêu căng của ai: to humble someone's pride
|
|