Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hạ điền
  2. hạ bì
  3. hạ bút
  4. hạ bệ
  5. hạ bộ
  6. hạ buồm
  7. hạ cam
  8. hạ cánh
  9. hạ cánh an toàn
  10. hạ công
  11. hạ cấp
  12. hạ cờ
  13. hạ cố
  14. hạ chí
  15. hạ chí tuyến
  16. hạ du
  17. hạ giá
  18. hạ giọng
  19. hạ giới
  20. hạ hồi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hạ công

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Celebrate the victory of a battle.
    • "Trong quân mở tiệc hạ công" (Nguyễn Du): To give a feast to the whole army in celebration of the victory