| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | hạn định  - Set a limit to, set a deadline tọ
- Hạn định quyền hạn: To set a limit to someone's powers (to negotiate...)
- Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch: To set a deadline to the comletion of a plan
|
|