Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hầm trú ẩn
  2. hầu
  3. hầu bao
  4. hầu bàn
  5. hầu bóng
  6. hầu cận
  7. hầu chuyện
  8. hầu hạ
  9. hầu hết
  10. hầu kiện
  11. hầu như
  12. hầu non
  13. hầu sáng
  14. hầu toà
  15. hầu tước
  16. hẩm
  17. hẩm hiu
  18. hẩu
  19. hẩy
  20. hẫng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hầu kiện

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Appear before the court (to face trial)