Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hở sườn
  2. hở vai
  3. hởi
  4. hởi lòng hởi dạ
  5. hề
  6. hề đồng
  7. hề chi
  8. hề gì
  9. hề hấn
  10. hề hề
  11. hềnh hệch
  12. họ
  13. họ đạo
  14. họ đương
  15. họ hàng
  16. họ mạc
  17. họ nội
  18. họ ngoại
  19. họa đồ
  20. họa báo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hề hề

  • Grin broadly (naively or one's embarrassment away)
    • Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hề: At our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away