Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hỏi thi
  2. hỏi tiền
  3. hỏi tra
  4. hỏi vặn
  5. hỏi vợ
  6. hỏm
  7. hỏn
  8. hỏn hẻn
  9. hỏng
  10. hỏng ăn
  11. hỏng bét
  12. hỏng hóc
  13. hỏng kiểu
  14. hỏng máy
  15. hờ
  16. hờ hững
  17. hời
  18. hời hợt
  19. hờn
  20. hờn dỗi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hỏng ăn

  • Be deprived of something to eat, not be given to eat
    • Đến chậm quá thì hỏng ăn đấy: If you come too late, you won't be given anything to eat.
  • (thông tục) Fail to gain something, suffer losses
    • Làm không cẩn thận thì hỏng ăn: To suffer losses (to fail) because of carelessness