Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hồi ức
  2. hồi đáp
  3. hồi đầu
  4. hồi đen
  5. hồi chuyển
  6. hồi cư
  7. hồi dương
  8. Hồi giáo
  9. hồi hộp
  10. hồi hưu
  11. hồi hương
  12. hồi kí
  13. hồi ký
  14. hồi kinh
  15. hồi lâu
  16. hồi loan
  17. hồi lương
  18. hồi môn
  19. hồi nãy
  20. hồi phục

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hồi hưu

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Retire (on a pension)