Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hớt ngọn
  2. hớt tay trên
  3. hớt tóc
  4. hộ
  5. hộ đê
  6. hộ bộ
  7. hộ chiếu
  8. hộ giá
  9. hộ khẩu
  10. hộ lại
  11. hộ lý
  12. hộ mạng
  13. hộ mệnh
  14. hộ pháp
  15. hộ pháp cắn trắt
  16. hộ phố
  17. hộ sĩ
  18. hộ sản
  19. hộ sinh
  20. hộ tang

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hộ lại

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)