Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hết thời
  2. hết trọi
  3. hết trụi
  4. hết trơn
  5. hết viá
  6. hếu
  7. hẵng
  8. hở
  9. hở cơ
  10. hở hang
  11. hở môi
  12. hở ngực
  13. hở sườn
  14. hở vai
  15. hởi
  16. hởi lòng hởi dạ
  17. hề
  18. hề đồng
  19. hề chi
  20. hề gì

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hở hang

  • Scanty, low-necked
    • Ăn mặc hở hang: To wear a low-necked dress