Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hợp thời trang
  2. hợp thức
  3. hợp thức hóa
  4. hợp thức hoá
  5. hợp thiện
  6. hợp tuyển
  7. hợp xướng
  8. hụ
  9. hục
  10. hục hặc
  11. hụi
  12. hụm
  13. hụp
  14. hụp lặn
  15. hụt
  16. hụt ăn
  17. hụt chân
  18. hụt hơi
  19. hủ
  20. hủ bại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hục hặc

  • Be at daggers drawn, be at cross purposes
    • Họ hục hặc nhau vì quyền lợi: They are at cross purposes about their intersts, they clash in conflict of interest
    • Lúc nào cũng hục hặc với nhau: To be always at daggers drawn