Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. gương sen
  2. gương tày liếp
  3. gương vỡ lại lành
  4. ha
  5. ha ha
  6. ha hả
  7. ha-lô-gien
  8. hai
  9. hai chấm
  10. hai lòng
  11. hai mang
  12. hai mặt
  13. hai mươi
  14. hai tay buông xuôi
  15. hai thân
  16. hai vợ chồng
  17. ham
  18. ham chuộng
  19. ham mê
  20. ham muốn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hai lòng

adj

  • double-barrelled (gun) double-face
    • ăn ở hai lòng: to be double-faced in one's behaviour