Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hao
  2. hao binh tổn tướng
  3. hao hao
  4. hao hụt
  5. hao mòn
  6. hao phí
  7. hao tài
  8. hao tổn
  9. hau háu
  10. hay
  11. hay đâu
  12. hay biết
  13. hay chữ
  14. hay chữ lỏng
  15. hay dở
  16. hay hay
  17. hay hớm
  18. hay ho
  19. hay không
  20. hay là

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hay

trạng ngữ or; whether

  • trong bốn hay năm ngày: in four or five day
  • adj

    • well; grad; interesting
      • quyển sách này rất hay: This book is very interesting

    verb

    • to lear; to hear of; to come to know of
      • vừa mới hay tin vợ: to have just learned of news from wife frequently; constantly; often
      • hay quên: to often forget