| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | hay  trạng ngữ or; whether
trong bốn hay năm ngày: in four or five day
adj
- well; grad; interesting
- quyển sách này rất hay: This book is very interesting
verb
- to lear; to hear of; to come to know of
- vừa mới hay tin vợ: to have just learned of news from wife frequently; constantly; often
- hay quên: to often forget
|
|