Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hiển vi
  2. hiển vinh
  3. hiểu
  4. hiểu biết
  5. hiểu dụ
  6. hiểu lầm
  7. hiểu ngầm
  8. hiểu thấu
  9. hiểu thị
  10. hiện
  11. hiện đại
  12. hiện đại hoá
  13. hiện có
  14. hiện dịch
  15. hiện diện
  16. hiện giờ
  17. hiện hành
  18. hiện hình
  19. hiện hữu
  20. hiện kim

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hiện

verb

  • to rise; to appear; to come into sight
    • chiếc tàu hiện ra ở chân trời: The ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost)