Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hiệu số
  2. hiệu suất
  3. hiệu thính viên
  4. hiệu thế
  5. hiệu thuốc
  6. hiệu triệu
  7. hiệu trưởng
  8. hiệu uý
  9. him híp
  10. him him
  11. hin
  12. hiu hắt
  13. hiu hiu
  14. hiu quạnh
  15. ho
  16. ho gà
  17. ho gió
  18. ho he
  19. ho hen
  20. ho khan

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

him him

  • Be unable to open wide (nói về mắt)
    • Mắt him him vì nắng chói quá: His eyes could not open wide because of too much glare from the sun