Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoàn nguyên
  2. hoàn tán
  3. hoàn tất
  4. hoàn tục
  5. hoàn thành
  6. hoàn thiện
  7. hoàn toàn
  8. hoàn trả
  9. hoàn vũ
  10. hoàng
  11. hoàng anh
  12. hoàng ân
  13. hoàng đạo
  14. hoàng đản
  15. hoàng đằng
  16. hoàng đế
  17. hoàng bào
  18. hoàng cực
  19. hoàng chủng
  20. hoàng cung

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hoàng

noun

  • female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)
    • Sống như ông hoàng: To live a prince's life, to live in princely style

adj

  • yellow