Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoá sinh
  2. hoá sinh học
  3. hoá tính
  4. hoá tệ
  5. hoá thân
  6. hoá thạch
  7. hoá trang
  8. hoá trị
  9. hoá vật
  10. hoác
  11. hoái
  12. hoán
  13. hoán cải
  14. hoán cựu tòng tân
  15. hoán chuyển
  16. hoán dụ
  17. hoán vị
  18. hoáy
  19. hoãn
  20. hoãn binh

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hoác

  • Open wide
    • Hoác miệng ra mà ngáp: To open one's mouth wide and yawn
    • Hoang hoác (láy, ý tăng)