Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoạn quan
  2. hoạnh
  3. hoạnh họe
  4. hoạnh hoẹ
  5. hoạnh phát
  6. hoạnh tài
  7. hoạt
  8. hoạt đầu
  9. hoạt động
  10. hoạt bát
  11. hoạt cảnh
  12. hoạt chất
  13. hoạt dịch
  14. hoạt hình
  15. hoạt hoạ
  16. hoạt kê
  17. hoạt kịch
  18. hoạt khẩu
  19. hoạt lực
  20. hoạt Phật

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hoạt bát

adj

  • fluent; brisk; agile
    • ăn nói hoạt bát: To be a fluent speaker