Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. huyện đường
  2. huyện bộ
  3. huyện hàm
  4. huyện lỵ
  5. huyện lệnh
  6. huyện nha
  7. huyện trưởng
  8. huyện uỷ
  9. huyện uỷ viên
  10. huyệt
  11. huyệt cư
  12. huyễn
  13. huyễn diệu
  14. huyễn hoặc
  15. huynh
  16. huynh ông
  17. huynh đệ
  18. huynh trưởng
  19. huơ
  20. hy hữu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

huyệt

noun

  • crypt

noun

  • cave; den; grave
    • hạ huyệt: to lower the coffin into the grave