Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kêu oan
  2. kêu rêu
  3. kêu trời
  4. kêu van
  5. kêu vang

  6. kì cạch
  7. kì cọ
  8. kì kèo
  9. kìa
  10. kìm
  11. kìm cặp
  12. kìm chân
  13. kìm hãm
  14. kìm kẹp
  15. kìn kìn
  16. kìn kịt
  17. kình
  18. kình địch
  19. kình kịch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kìa

  • Before the day before yesterday; before the year before last year
    • Việc xong từ hôm kìa: The job was completed three days ago
    • Việc ấy xảy ra từ năm kìa: That event occurred the year before the year before last year
  • After the day after tomorrow
    • Ngày kìa sẽ tổ chức kiểm tra: The tests will be given in three days time
  • One of the recent year (day)
    • Hồi năm kia, năm kìa tôi có gặp ông ta: I met him one of the recent years
  • There
    • Kìa xe đã đến: There the car is coming ; there's the car (coming)