Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kẹo
  2. kẹo bánh
  3. kẹo chanh
  4. kẹo hạnh nhân
  5. kẹo mứt
  6. kẹo trứng chim
  7. kẹo xìu
  8. kẹp
  9. kẹp tóc
  10. kẹt
  11. kẹt cứng
  12. kẻ
  13. kẻ ô
  14. kẻ ở người đi
  15. kẻ ăn người ở
  16. kẻ ăn người làm
  17. kẻ đón người đưa
  18. kẻ địch
  19. kẻ cả
  20. kẻ cắp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kẹt

verb

  • to nip; to catch; to pinch; to stick
    • chìa khóa kẹt trong ổ: The key stuck in the lock