Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kết ước
  2. kề
  3. kề cà
  4. kề miệng lỗ
  5. kề vai sát cánh
  6. kềm
  7. kền
  8. kền kền
  9. kềnh
  10. kềnh càng
  11. kềnh kệnh
  12. kều
  13. kỳ
  14. kỳ ảo
  15. kỳ đà
  16. kỳ đài
  17. kỳ đảo
  18. kỳ bộ
  19. kỳ công
  20. kỳ cùng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kềnh càng

  • Bulky, cumbrous, lying in the way
    • Đồ đạc kềnh càng: Bulky furniture
    • Sao để các thứ kềnh càng như thế này: Why have you left things lying in the way like that
  • Be stiff with itch-mites
    • Tay bị ghẻ kềnh ghẻ càng không co lại được: To have one's hands so stiff with itch-mites that one cannot close them