Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kể trên
  2. kỵ
  3. kỵ binh
  4. kỵ khí
  5. kỵ mã
  6. kỵ sĩ
  7. kệ
  8. kệ thây
  9. kệ xác
  10. kệch
  11. kệch cỡm
  12. kệnh
  13. kễnh
  14. kị sĩ
  15. kịch
  16. kịch bản
  17. kịch bản phim
  18. kịch câm
  19. kịch cọt
  20. kịch cỡm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kệch

  • (như cạch) (Kệch đến già) To give up for all the rest of one's life
  • Coarse
    • Vải này trông kệch lắm: This cloth seems pretty coarse
    • Nét mặt kệch: Coarse features