Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kỵ binh
  2. kỵ khí
  3. kỵ mã
  4. kỵ sĩ
  5. kệ
  6. kệ thây
  7. kệ xác
  8. kệch
  9. kệch cỡm
  10. kệnh
  11. kễnh
  12. kị sĩ
  13. kịch
  14. kịch bản
  15. kịch bản phim
  16. kịch câm
  17. kịch cọt
  18. kịch cỡm
  19. kịch chiến
  20. kịch hát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kệnh

  • Swell cumbrously
    • Túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên: The bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen
  • Kềnh kệnh (láy, ý giảm)
    • Bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu: Some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably