Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ký thác
  2. ke
  3. ke ga
  4. kem
  5. kem đánh giày
  6. kem cây
  7. kem cốc
  8. kem que
  9. kem sữa
  10. ken
  11. ken két
  12. ken-vin
  13. keng
  14. keng keng
  15. keo
  16. keo bẩn
  17. keo cú
  18. keo kiệt
  19. keo lận
  20. keo sơn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

ken

  • Stingy, close-fisted
    • Giàu mà ken: To be close -fisted though rich
  • Stop, fill, caulk
    • Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió: To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds
    • Ken sơn ta vào mộng giường: To fill mortises of a bed with lacquer