Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khác
  2. khác biệt
  3. khác chi
  4. khác gì
  5. khác nào
  6. khác nhau
  7. khác thường
  8. khác vời
  9. khác xa
  10. khách
  11. khách địa
  12. khách du lịch
  13. khách hàng
  14. khách khí
  15. khách khứa
  16. khách mời
  17. khách nợ
  18. khách qua đường
  19. khách quan
  20. khách sáo

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khách

noun

  • guest; caller; vistor
    • chủ và khách: host and guest customer; partron
    • cửa tiệm nhiều khách: a well partronized shop