Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khét tiếng
  2. khê
  3. khênh
  4. khêu
  5. khêu gan
  6. khêu gợi
  7. khì
  8. khì khì
  9. khìn khịt
  10. khí
  11. khí áp
  12. khí áp kế
  13. khí độ
  14. khí động
  15. khí động học
  16. khí bẩm
  17. khí công
  18. khí cầu
  19. khí cụ
  20. khí cục

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khí

noun

  • gas
    • khí thiên nhiên: natural gas

noun

  • semon; sperm enough; a little; a bit
    • thịt khí mặn: the meat is bit salty