Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khí cốt
  2. khí chất
  3. khí gió
  4. khí giời
  5. khí giới
  6. khí hóa
  7. khí hậu
  8. khí hậu học
  9. khí hiếm
  10. khí huyết
  11. khí hư
  12. khí khái
  13. khí lực
  14. khí lực học
  15. khí mỏ
  16. khí nổ
  17. khí nhạc
  18. khí phách
  19. khí quan
  20. khí quản

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khí huyết

  • Blood, vitality
    • Có khí huyết dồi dào: With abundant vitality, bursting with vitality
  • Line of descent, ancestry
    • Anh em cùng khí huyết với nhau: Cousins of the same line of descent