Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khó nói
  2. khó ngửi
  3. khó nghèo
  4. khó nghĩ
  5. khó nghe
  6. khó nhai
  7. khó nhá
  8. khó nhằn
  9. khó nhọc
  10. khó nuốt
  11. khó tính
  12. khó tả
  13. khó thở
  14. khó thương
  15. khó tiêu
  16. khó tin
  17. khó trôi
  18. khó xử
  19. khóa học
  20. khóa luận

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khó nuốt

  • Hard to eat
    • Cơm khô khó nuốt: Dry rice is hard to eat.
  • (thông tục) Hard to dọ
    • Bài thi sinh vật khó nuốt lắm: The biology paperis very hard to do, the biology paper is stinker
    • Bài toán khó nuốt: A hard mathematics problem, a mathematics problem with is a hard nut to crack