Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khó thở
  2. khó thương
  3. khó tiêu
  4. khó tin
  5. khó trôi
  6. khó xử
  7. khóa học
  8. khóa luận
  9. khóa tay
  10. khóc
  11. khóc hết hơi
  12. khóc lóc
  13. khóc mướn
  14. khóc như mưa
  15. khóc than
  16. khóc thầm
  17. khóe
  18. khói
  19. khói đèn
  20. khói hương

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khóc

verb

  • to cry; to weep; to shed tears
    • khóc sướt mướt: to cry one's eyes out