| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | khô đét  - Shrivelled up
- Cá phơi lâu quá khô đét: The fish is shrivelled up from long exposure to the sun
- Già nua người khô đét: To be shrivelled up by old age
- Thin as a wafer
- Cô con gái khô đét: A young girl as thin as a wafer
|
|