Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khóc than
  2. khóc thầm
  3. khóe
  4. khói
  5. khói đèn
  6. khói hương
  7. khói lửa
  8. khóm
  9. khô
  10. khô đét
  11. khô cạn
  12. khô cằn
  13. khô dầu
  14. khô héo
  15. khô khan
  16. khô kháo
  17. khô khóc
  18. khô khốc
  19. khô mắt
  20. khô mực

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khô đét

  • Shrivelled up
    • Cá phơi lâu quá khô đét: The fish is shrivelled up from long exposure to the sun
    • Già nua người khô đét: To be shrivelled up by old age
  • Thin as a wafer
    • Cô con gái khô đét: A young girl as thin as a wafer