Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. không thể nào
  2. không tiền khoáng hậu
  3. không trung
  4. không tưởng
  5. không vận
  6. không ưa thì dưa có giòi
  7. khù khờ
  8. khù khụ
  9. khùng
  10. khú
  11. khúc
  12. khúc côn cầu
  13. khúc chiết
  14. khúc cuộn
  15. khúc dạo
  16. khúc kha khúc khích
  17. khúc khích
  18. khúc khuỷu
  19. khúc mắc
  20. khúc mắt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khú

  • Pungently sour (like sour cabbage turning bad, or damp clothes).