Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khăm khắm
  2. khăn
  3. khăn áo
  4. khăn ăn
  5. khăn đóng
  6. khăn đầu rìu
  7. khăn bàn
  8. khăn chế
  9. khăn choàng
  10. khăn gói
  11. khăn khẳn
  12. khăn lau
  13. khăn mặt
  14. khăn mỏ quạ
  15. khăn ngang
  16. khăn quàng
  17. khăn quàng đỏ
  18. khăn rằn
  19. khăn san
  20. khăn tang

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khăn gói

  • Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)
    • Cho mấy bộ áo quần vào khăn gói: To bundle a few changes of clothes in a large handkerchief