Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khơi
  2. khơi chừng
  3. khơi diễn
  4. khơi mào
  5. khơi sâu
  6. khư khư
  7. khước
  8. khước từ
  9. khướt
  10. khướu
  11. khươm năm
  12. ki
  13. ki-ốt
  14. ki-lô
  15. ki-lô-gam
  16. ki-lô-mét
  17. ki-lô-oát
  18. ki-lô-vôn
  19. ki-mô-nô
  20. ki-nin

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khướu

  • Chinese laughing-thrush (chim)
    • Hót như khướu: To be an inveterate flatterer, to be a toady