Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khúc uốn
  2. khúc xạ
  3. khúc xạ học
  4. khúc xạ kế
  5. khúm na khúm núm
  6. khúm núm
  7. khạc
  8. khạc nhổ
  9. khạng nạng
  10. khạp
  11. khả ái
  12. khả ố
  13. khả biến
  14. khả dĩ
  15. khả kính
  16. khả năng
  17. khả nghi
  18. khả quan
  19. khả tích
  20. khả thủ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khạp

noun

  • large glazed earthenware jar
    • khạp nước: jug holding water