Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khải hoàn
  2. khải hoàn ca
  3. khải hoàn môn
  4. khảm
  5. khảm kha
  6. khản
  7. khản cổ
  8. khản tiếng
  9. khảng khái
  10. khảnh
  11. khảnh ăn
  12. khảo
  13. khảo đính
  14. khảo đả
  15. khảo của
  16. khảo cứu
  17. khảo cổ
  18. khảo cổ học
  19. khảo chứng
  20. khảo dị

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khảnh

  • Dainty, finical (about one's food)
    • Cô ta ăn rất khảnh: She is very dainty about her food