Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khắm
  2. khắp
  3. khắp nơi
  4. khắt khe
  5. khằn
  6. khằng
  7. khẳm
  8. khẳn
  9. khẳn tính
  10. khẳng định
  11. khẳng khái
  12. khẳng kheo
  13. khẳng khiu
  14. khặc khừ
  15. khẹc
  16. khẻ
  17. khẽ
  18. khẽ khàng
  19. khế
  20. khế ước

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khẳng định

verb

  • affirm; to assert