Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khởi thuỷ
  2. khởi xướng
  3. khề khà
  4. khềnh
  5. khều
  6. khọm
  7. khọm già
  8. khỏ
  9. khỏa thân
  10. khỏe
  11. khỏe khoắn
  12. khỏe mạnh
  13. khỏi
  14. khờ
  15. khờ dại
  16. khờ khĩnh
  17. khờ khạo
  18. khụ
  19. khục
  20. khụt khịt

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khỏe

  • Strong ; healthy
    • Anh ta khỏe lắm, Có thể cử được 120 kilo: He is very strong, he can lift a 120 kilo weight
    • Ông cụ bảy mươi tuổi rồi mà còn khỏe lắm: The old gentleman is seventy but very healthy; the old is seventy but still hale and hearty. well; well again
    • Anh có khỏe không: Are you well
    • ốm hai tuần nay đã khoe?: To be well again after two weeks of illness
  • Able to stand
    • khỏe chịu rét: To be able to stand the cold
  • Big; hard;much
    • Ăn khỏe làm khỏe: To eat much and do much work, to be a big eater and hard worker