Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khống cáo
  2. khống chế
  3. khống chỉ
  4. khệ nệ
  5. khệnh khạng
  6. khổ
  7. khổ độc
  8. khổ công
  9. khổ cực
  10. khổ chủ
  11. khổ chiến
  12. khổ dịch
  13. khổ hình
  14. khổ hạnh
  15. khổ hải
  16. khổ học
  17. khổ luyện
  18. khổ mặt
  19. khổ não
  20. khổ nỗi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khổ chủ

  • (cũ) Victim (of a calamitỵ..)
    • Sau cơn hoả hoạn khổ chủ đã được đồng bào hết sức giúp đỡ: After the blaze, the victims were given wholehearted help.
  • (thông tục) Host, person who throws a party, person who stands treat
    • Hôm nay khổ chủ thết đến mười hai người: Today out host stands treat for twelve people