Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khỏe mạnh
  2. khỏi
  3. khờ
  4. khờ dại
  5. khờ khĩnh
  6. khờ khạo
  7. khụ
  8. khục
  9. khụt khịt
  10. khủng bố
  11. khủng bố trắng
  12. khủng hoảng
  13. khủng hoảng chính trị
  14. khủng hoảng kinh tế
  15. khủng hoảng nội các
  16. khủng hoảng thừa
  17. khủng khỉnh
  18. khủng khiếp
  19. khủng long
  20. khủy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khủng bố

verb

  • to terrorize
    • kẻ khủng bố: terrorist