Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khai trình
  2. khai trí
  3. khai trừ
  4. khai triển
  5. khai trường
  6. khai trương
  7. khai vị
  8. khai xuân
  9. kham
  10. kham khổ
  11. khan
  12. khan hiếm
  13. khang an
  14. khang cát
  15. khang cường
  16. khang khác
  17. khang kháng
  18. khang kiện
  19. khang ninh
  20. khang thái

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kham khổ

adj

  • hard; austere
    • ăn uống kham khổ: to be on short commons